Rangers
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Rangers: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | N.LAW | TV(C),AM(PTC) | 36 | 77 | 44k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | D.SHIELS | AM,F(PTC) | 39 | 77 | 13k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | S.SIMONSEN | GK | 45 | 77 | 6k | - | 1 Mùa giải | 7,875 | ||
- | S.FAURE | HV(C) | 33 | 68 | 12k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
Rtd | R.FOSTER | HV,DM(PT) | 38 | 73 | 10k | - | 5 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | J.DALY | F(C) | 41 | 78 | 7k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | L.WALLACE | HV,DM,TV(T) | 36 | 80 | 74k | - | 4 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | M.ŽALIŪKAS | HV(C) | 40 | 80 | 21k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | D.TEMPLETON | AM,F(PT) | 35 | 78 | 57k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | C.BELL | GK | 37 | 66 | 5k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | L.MCCULLOCH | HV,DM,F(C) | 45 | 76 | 1k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | K.MILLER | F(PTC) | 44 | 77 | 2k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | K.BOYD | F(C) | 40 | 78 | 9k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | S.SMITH | HV,DM,TV(T) | 38 | 75 | 16k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | I.BLACK | DM,TV(C) | 39 | 70 | 3k | - | 2 Mùa giải | 11,700 | ||
- | K.HUTTON | DM,TV(C) | 33 | 66 | 10k | - | 4 Mùa giải | 7,875 | ||
- | N.CLARK | AM,F(C) | 32 | 78 | 142k | - | 3 Mùa giải | 7,980 | ||
- | B.MOHSNI | HV(C) | 36 | 73 | 20k | - | 3 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | D.MCGREGOR | HV(C) | 38 | 76 | 18k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | R.CRAWFORD | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | 159k | - | 1 Mùa giải | 7,455 | ||
- | B.MCKAY | AM(PTC),F(PT) | 29 | 82 | 1.0M | - | 4 Mùa giải | 7,455 | ||
- | F.AIRD | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 29 | 75 | 227k | - | 4 Mùa giải | 3,500 | ||
Rtd | L.GASPAROTTO | HV(C) | 28 | 72 | 115k | - | 3 Mùa giải | 3,450 | ||
- | C.GALLAGHER | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | 108k | - | 2 Mùa giải | 3,400 | ||
- | C.HALKETT | HV(C) | 28 | 82 | 1.1M | - | 5 Mùa giải | 3,300 | ||
Rtd | D.STONEY | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | 58k | - | 2 Mùa giải | 3,350 | ||
- | A.MURDOCH | DM,TV(C) | 29 | 72 | 113k | - | 5 Mùa giải | 1,340 | ||
- | T.WALSH | TV,AM(PT) | 27 | 75 | 235k | - | 5 Mùa giải | 3,450 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 74 | 35 | 133k | 3.7M | 8,410 | 235,480 |