Massimo DONATI
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
26 Th03 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Bari), Italian Cup (SSC Bari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Bari | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,52 | 2 | 1 |
14 | SSC Bari | Hạng 2 | 36 (0) | 7 | 12 | 1 | 7,31 | 2 | 0 |
13 | SSC Bari | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,09 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 20 | 26 | 3 | 6,97 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Không | SSC Bari | 3.7M | Massimo DONATI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
12 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
23 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
15 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
25 Th05 2014 | 87 | 85 | 2 |
7 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |