Uros CELCER
77
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th10 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
7 Th04 1989
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Inverness CT | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
13 | Inverness CT | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,46 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th03 2015 | Inverness CT | Ross County | 1.3M | Uros CELCER |
13 | 23 Th11 2014 | Ross County | Inverness CT | 856k | Uros CELCER |
13 | 10 Th08 2014 | Không | Ross County | 672k | Uros CELCER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2012 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |