Jorge TEIXEIRA
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th08 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Standard Liège), Dutch Shield (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
15 | Standard Liège | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,63 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Standard Liège | 2.6M | Jorge TEIXEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
8 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
1 Th05 2019 | 83 | 82 | 1 |
20 Th04 2018 | 84 | 83 | 1 |
22 Th12 2009 | 77 | 84 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |