Timo WERNER
90
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
6 Th03 1996
Ngày sinh
11.4M
Giá
11,496,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 23 Th12 2013 | Không | Stuttgart | 3.1M | Timo WERNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2023 | 91 | 90 | 1 |
10 Th12 2022 | 92 | 91 | 1 |
27 Th12 2019 | 91 | 92 | 1 |
24 Th11 2017 | 90 | 91 | 1 |
13 Th05 2017 | 88 | 90 | 2 |
26 Th12 2016 | 86 | 88 | 2 |
12 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
19 Th12 2014 | 83 | 85 | 2 |
12 Th12 2013 | 80 | 83 | 3 |
8 Th09 2013 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |